Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Phì Nhừ

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở năm học 2022-2023

Thứ bảy - 21/10/2023 17:18
 Biểu mẫu 11
 PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ
 
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học   Số m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 4 -
2 Phòng học bán kiên cố 7 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
5 Số phòng học bộ môn 4 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)  - -
7 Bình quân lớp/phòng học 1/1  -
8 Bình quân học sinh/lớp 34,9 HS/lớp  -
III Số điểm trường   -
IV Tổng số diện tích đất (m2)  9.009 23,4 m2/hs 
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 2500 m2  6,3m2/hs 
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 462 1,2m2/hs  
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 170   -
3 Diện tích thư viện (m2) 60
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)  -  -
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)  18  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định    
1.1 Khối lớp 6 1  
1.2 Khối lớp 7 1  
1.3 Khối lớp 8 1  
1.4 Khối lớp 9 1  
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định    
2.1 Khối lớp 6  1  
2.2 Khối lớp 7  1  
2.3 Khối lớp 8  1  
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)  30  
4    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
25 Số học sinh/bộ
384/25 =15,4
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi  2  
2 Cát xét 0  
3 Đầu Video/đầu đĩa 0  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 9  
5 Thiết bị trợ giảng có tai nghe, míc.  1  
6 Loa kéo di động bắt blutut  2  
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 40
XI Nhà ăn 120
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú  12 phòng = 328m2  181 1/1 
XIII Khu ni trú 1.700m2     
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 0   1  -  -
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*  0    1  -  -
(*Theo Thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/9/2020 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh  x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)  x  
XVII Kết nối internet  x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
 
  Phì Nhừ, ngày 12 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

Quàng Thị Niên
 
 
 
 
                                                                     
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Biểu mẫu 12
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHÙ
   
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc
(tốt)
Khá Trung bình Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên  25    1 24  0 0  0  15 9  0 3 21  0  0
I Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
 21     21        15   20     
1 Toán 4     4        2  2    1  3    
2 Vật lý 1     1       1       1    
3 Địa 1     1       1       1    
4 Hóa  2      2        1     2    
5 Sinh 3      3             3    
6 Văn 5     5       4 1     5    
7 Ngoại ngữ 1     1       1       1    
8 Âm nhạc 1     1         1     1    
9 Mĩ thuật 0     0               0    
10 Tin học 1     1       1       1    
11 Thể dục 2     2       1 1     2    
II Cán bộ quản lý 3    1  2            2 1    
1 Hiệu trưởng 1     1         1     1    
2 Phó hiệu trưởng    1         2    2  2    
III Nhân viên  1       0                
1 Nhân viên văn thư  0                          
2 Nhân viên kế toán  1      1                    
3 Thủ quỹ  0                          
4 Nhân viên y tế 0                          
5 Nhân viên thư viện  0                          
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm  0                          
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật  0                          
8 Nhân viên công nghệ thông tin  0                          
9 Nhân viên bảo vệ  0                          
10 Nhân viên nuôi dưỡng 3           3              
 
  Phì Nhừ, ngày 12 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)

Quàng Thị Niên
 
 
 
 
 
                                                                                      
 

Tác giả bài viết: Trường PTDTBT THCS Phì Nhừ

Nguồn tin: Trường PTDTBT THCS Phì Nhừ

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6a1 1
6a2 2
8c1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay51
  • Tháng hiện tại4,117
  • Tổng lượt truy cập324,797
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính