Biểu số 7 | |||||||
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
Đơn vị: TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ | |||||||
Chương: 622 | |||||||
THÔNG BÁO | |||||||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2022 | |||||||
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ) | |||||||
Đơn vị tính: Đồng | |||||||
Số TT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||||
A | Quyết toán thu | ||||||
I | Tổng số thu | 0 | 0 | ||||
1 | Thu hội phí | 0 | 0 | ||||
2 | Thu khác | 0 | 0 | ||||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 7,650,041,472 | 7,650,041,472 | ||||
I | Loại 490 khoản 493 | 7,650,041,472 | 7,650,041,472 | ||||
1 | Chi thường xuyên | 4,432,000,000 | 4,432,000,000 | ||||
- Mục: 6000 Tiền lương | 1,437,595,684 | 1,437,595,684 | |||||
+ Tiểu mục : 6001 | 1,437,595,684 | 1,437,595,684 | |||||
- Mục: 6050 Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng | 64,012,160 | 64,012,160 | |||||
+ Tiểu mục : 6051 | 64,012,160 | 64,012,160 | |||||
- Mục: 6100 | 2,136,031,848 | 2,136,031,848 | |||||
+ Tiểu mục: 6101 | 30,852,000 | 30,852,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6102 | 373,891,800 | 373,891,800 | |||||
+ Tiểu mục : 6103 | 329,059,780 | 329,059,780 | |||||
+ Tiểu mục: 6105 | 8,442,328 | 8,442,328 | |||||
+ Tiểu mục : 6112 | 994,496,000 | 994,496,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6113 | 114,589,940 | 114,589,940 | |||||
+ Tiểu mục: 6115 | 79,200,000 | 79,200,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6121 | 205,500,000 | 205,500,000 | |||||
- Mục: 6200 Tiền thưởng | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục: 6201 | 0 | ||||||
- Mục: 6250 Phúc lợi tập thể | 3,630,000 | 3,630,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6253 | 3,630,000 | 3,630,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6257 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục: 6299 | 0 | ||||||
- Mục: 6300 Các khoản đóng góp | 373,645,540 | 373,645,540 | |||||
+ Tiểu mục: 6301 | 203,858,500 | 203,858,500 | |||||
+ Tiểu mục : 6302 | 85,811,840 | 85,811,840 | |||||
+ Tiểu mục: 6303 | 31,200,000 | 31,200,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6304 | 52,775,200 | 52,775,200 | |||||
- Mục: 6500 thanh toán dịch vụ công cộng | 8,000,000 | 8,000,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6501 | 8,000,000 | 8,000,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6505 | 0 | ||||||
- Mục: 6550 vật tư văn phòng | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục :6551 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục :6552 | 0 | ||||||
- Mục: 6600 Thông tin , tuyên truyền liên lạc | 17,955,090 | 17,955,090 | |||||
+ Tiểu mục: 6605 | 2,926,290 | 2,926,290 | |||||
+ Tiểu mục : 6606 | 8,000,000 | 8,000,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6608 | 4,278,800 | 4,278,800 | |||||
+ Tiểu mục : 6649 | 2,750,000 | 2,750,000 | |||||
- Mục: 6700 Công tác phí | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục: 6701 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục : 6702 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục: 6703 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục: 6749 | 0 | ||||||
- Mục: 6900 Sửa chữa TS phục vụ công tác CM... | 208,884,000 | 208,884,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6913 | 35,555,000 | 35,555,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6949 | 135,225,000 | 135,225,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6954 | 38,104,000 | 38,104,000 | |||||
- Mục:7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 181,363,478 | 181,363,478 | |||||
+ Tiểu mục: 7001 | 158,076,000 | 158,076,000 | |||||
+ Tiểu mục : 7002 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục : 7003 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục: 7004 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục: 7049 | 2,547,478 | 2,547,478 | |||||
+ Tiểu mục: 7053 | 20,740,000 | 20,740,000 | |||||
- Mục:7750 Chi khác | 882,200 | 882,200 | |||||
+ Tiểu mục: 7756 | 882,200 | 882,200 | |||||
+ Tiểu mục : 7799 | 0 | ||||||
- Mục: 8000 Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục : 8006 | 0 | ||||||
- Mục: 9050 Mua, đầu tư tài sản vô hình | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục : 9003 | 0 | ||||||
- Mục: 9050 Mua sắm TS dùng cho công tác chuyên môn | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục: 9055 | 0 | ||||||
2 | Chi không thường xuyên | 3,218,041,472 | 3,218,041,472 | ||||
- Mục: 6150 | 2,726,041,472 | 2,726,041,472 | |||||
+ Tiểu mục: 6151 | 2,149,765,222 | 2,149,765,222 | |||||
+ Tiểu mục : 6157 | 428,938,000 | 428,938,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6199 | 147,338,250 | 147,338,250 | |||||
- Mục: 6900 | 357,150,000 | 357,150,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6905 | 182,395,000 | 182,395,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6913 | 12,980,000 | 12,980,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6949 | 161,775,000 | 161,775,000 | |||||
- Mục: 7000 | 121,850,000 | 121,850,000 | |||||
+ Tiểu mục: 7001 | 95,077,000 | 95,077,000 | |||||
+ Tiểu mục: 7049 | 2,773,000 | 2,773,000 | |||||
+ Tiểu mục: 7053 | 24,000,000 | 24,000,000 | |||||
- Mục: 7750 Chi khác | 13,000,000 | 13,000,000 | |||||
+ Tiểu mục: 7766 | 13,000,000 | 13,000,000 | |||||
Cộng | 7,650,041,472 | 7,650,041,472 | |||||
- Mục: | 0 | ||||||
+ Tiểu mục … | |||||||
+ Tiểu mục … | |||||||
... | |||||||
Ngày....... tháng .........năm 2022 | |||||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||||
Quàng Thị Niên | |||||||
Tác giả bài viết: Trường PTDTBT THCS Phì Nhừ
Nguồn tin: Trường PTDTBT THCS Phì Nhừ
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tên lớp | Xếp hạng |
---|---|
6a1 | 1 |
6a2 | 2 |
8c1 | 3 |
Xem chi tiết |