Biểu số 7 | |||||||
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||
Đơn vị: TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ | |||||||
Chương: 622 | |||||||
THÔNG BÁO | |||||||
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2021 | |||||||
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ) | |||||||
Đơn vị tính: Đồng | |||||||
Số TT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||||
A | Quyết toán thu | ||||||
I | Tổng số thu | 0 | 0 | ||||
1 | Thu hội phí | 0 | 0 | ||||
2 | Thu khác | 0 | 0 | ||||
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 6,117,068,778 | 6,117,068,778 | ||||
I | Loại 490 khoản 493 | 6,117,068,778 | 6,117,068,778 | ||||
1 | Chi thường xuyên | 4,382,000,000 | 4,382,000,000 | ||||
- Mục: 6000 Tiền lương | 1,351,719,000 | 1,351,719,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6001 | 1,351,719,000 | 1,351,719,000 | |||||
- Mục: 6050 Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng | 82,935,000 | 82,935,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6051 | 82,935,000 | 82,935,000 | |||||
- Mục: 6100 | 2,132,086,000 | 2,132,086,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6101 | 25,932,000 | 25,932,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6102 | 353,980,000 | 353,980,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6103 | 355,428,000 | 355,428,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6106 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục : 6112 | 1,007,850,000 | 1,007,850,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6113 | 104,196,000 | 104,196,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6115 | 79,200,000 | 79,200,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6121 | 205,500,000 | 205,500,000 | |||||
- Mục: 6200 Tiền thưởng | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục: 6201 | 0 | ||||||
- Mục: 6250 Phúc lợi tập thể | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục : 6253 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục : 6257 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục: 6299 | 0 | ||||||
- Mục: 6300 Các khoản đóng góp | 410,743,000 | 410,743,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6301 | 260,131,000 | 260,131,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6302 | 85,643,000 | 85,643,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6303 | 29,284,000 | 29,284,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6304 | 35,685,000 | 35,685,000 | |||||
- Mục: 6500 thanh toán dịch vụ công cộng | 9,286,500 | 9,286,500 | |||||
+ Tiểu mục: 6501 | 8,000,000 | 8,000,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6505 | 1,286,500 | 1,286,500 | |||||
- Mục: 6550 vật tư văn phòng | 26,600,000 | 26,600,000 | |||||
+ Tiểu mục :6551 | 26,600,000 | 26,600,000 | |||||
+ Tiểu mục :6552 | 0 | ||||||
- Mục: 6600 Thông tin , tuyên truyền liên lạc | 5,775,000 | 5,775,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6605 | 3,025,000 | 3,025,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6649 | 2,750,000 | 2,750,000 | |||||
- Mục: 6700 Công tác phí | 13,450,000 | 13,450,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6701 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục : 6702 | 8,800,000 | 8,800,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6703 | 4,650,000 | 4,650,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6749 | 0 | ||||||
- Mục: 6900 Sửa chữa TS phục vụ công tác CM... | 110,600,000 | 110,600,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6921 | 38,000,000 | 38,000,000 | |||||
+ Tiểu mục: 6999 | 72,600,000 | 72,600,000 | |||||
- Mục:7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 126,575,500 | 126,575,500 | |||||
+ Tiểu mục: 7001 | 98,860,000 | 98,860,000 | |||||
+ Tiểu mục : 7002 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục : 7003 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục: 7004 | 0 | ||||||
+ Tiểu mục: 7049 | 1,115,500 | 1,115,500 | |||||
+ Tiểu mục: 7053 | 26,600,000 | 26,600,000 | |||||
- Mục:7750 Chi khác | 112,230,000 | 112,230,000 | |||||
+ Tiểu mục: 7764 | 18,730,000 | 18,730,000 | |||||
+ Tiểu mục : 7799 | 93,500,000 | 93,500,000 | |||||
- Mục: 8000 Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục : 8006 | 0 | ||||||
- Mục: 9050 Mua, đầu tư tài sản vô hình | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục : 9003 | 0 | ||||||
- Mục: 9050 Mua sắm TS dùng cho công tác chuyên môn | 0 | 0 | |||||
+ Tiểu mục: 9055 | 0 | ||||||
2 | Chi không thường xuyên | 1,735,068,778 | 1,735,068,778 | ||||
- Mục: 6150 | 1,705,812,778 | 1,705,812,778 | |||||
+ Tiểu mục: 6151 | 1,453,416,778 | 1,453,416,778 | |||||
+ Tiểu mục : 6157 | 171,812,000 | 171,812,000 | |||||
+ Tiểu mục : 6199 | 80,584,000 | 80,584,000 | |||||
- Mục: 7750 Chi khác | 29,256,000 | 29,256,000 | |||||
+ Tiểu mục: 7766 | 29,256,000 | 29,256,000 | |||||
Cộng | 6,117,068,778 | 6,117,068,778 | |||||
- Mục: | |||||||
+ Tiểu mục … | |||||||
+ Tiểu mục … | |||||||
... | |||||||
Ngày....... tháng .........năm 2021 | |||||||
Thủ trưởng đơn vị | |||||||
Tác giả bài viết: Trường PTDTBT THCS Phì Nhừ
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tên lớp | Xếp hạng |
---|---|
6a1 | 1 |
6a2 | 2 |
8c1 | 3 |
Xem chi tiết |