Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở năm học 2022-2023
- Thứ bảy - 21/10/2023 17:18
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Biểu mẫu 11
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ
(*Theo Thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/9/2020 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
Biểu mẫu 12
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHÙ
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022-2023
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022-2023
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học | Số m2/học sinh | |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 4 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 7 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
5 | Số phòng học bộ môn | 4 | - |
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) | - | - |
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1/1 | - |
8 | Bình quân học sinh/lớp | 34,9 HS/lớp | - |
III | Số điểm trường | - | |
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 9.009 | 23,4 m2/hs |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 2500 m2 | 6,3m2/hs |
VI | Tổng diện tích các phòng | ||
1 | Diện tích phòng học (m2) | 462 | 1,2m2/hs |
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 170 | - |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 60 | - |
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | - | - |
5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) | 18 | |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | ||
1.1 | Khối lớp 6 | 1 | |
1.2 | Khối lớp 7 | 1 | |
1.3 | Khối lớp 8 | 1 | |
1.4 | Khối lớp 9 | 1 | |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||
2.1 | Khối lớp 6 | 1 | |
2.2 | Khối lớp 7 | 1 | |
2.3 | Khối lớp 8 | 1 | |
3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) | 30 | |
4 | … | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
25 | Số học sinh/bộ 384/25 =15,4 |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |
1 | Ti vi | 2 | |
2 | Cát xét | 0 | |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 | |
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 9 | |
5 | Thiết bị trợ giảng có tai nghe, míc. | 1 | |
6 | Loa kéo di động bắt blutut | 2 |
Nội dung | Số lượng (m2) | |
X | Nhà bếp | 40 |
XI | Nhà ăn | 120 |
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 12 phòng = 328m2 | 181 | 1/1 |
XIII | Khu nội trú | 1.700m2 |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 1 | - | - | |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 1 | - | - |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XVII | Kết nối internet | x | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XIX | Tường rào xây | x |
Phì Nhừ, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) Quàng Thị Niên |
Biểu mẫu 12
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHÙ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022 - 2023
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022 - 2023
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | Xuất sắc (tốt) |
Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 25 | 1 | 24 | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 0 | 3 | 21 | 0 | 0 | ||
I | Giáo viên Trong đó số giáo viên dạy môn: |
21 | 21 | 15 | 6 | 1 | 20 | ||||||||
1 | Toán | 4 | 4 | 2 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
2 | Vật lý | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
3 | Địa | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
4 | Hóa | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
5 | Sinh | 3 | 3 | 3 | 3 | ||||||||||
6 | Văn | 5 | 5 | 4 | 1 | 5 | |||||||||
7 | Ngoại ngữ | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
8 | Âm nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
9 | Mĩ thuật | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
10 | Tin học | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
11 | Thể dục | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
II | Cán bộ quản lý | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | ||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||||
III | Nhân viên | 1 | 1 | 0 | |||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 0 | |||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | 0 | |||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 0 | |||||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 0 | |||||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 0 | |||||||||||||
7 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật | 0 | |||||||||||||
8 | Nhân viên công nghệ thông tin | 0 | |||||||||||||
9 | Nhân viên bảo vệ | 0 | |||||||||||||
10 | Nhân viên nuôi dưỡng | 3 | 3 |
Phì Nhừ, ngày 12 tháng 9 năm 2023 Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu) Quàng Thị Niên |