Chào mừng các bạn đến với Trang thông tin điện tử của trường PTDTBTTHCS Phì Nhừ

Biểu công khai cơ sở vật chất năm 2022

Thứ ba - 16/04/2024 08:09
  Biểu mẫu 09
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ
   
STT Ni dung Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Điều kiện tuyển sinh - Hoàn thành chương trình Tiểu học từ 11-14 tuổi - Đủ đk lên lớp 7 - Đủ đk lên lớp 8 - Đủ đk lên lớp 9
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện GDPT 2018 CT GD hiện hành CTGD hiện hành CT GD hiện hành
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh - Phối hợp chặt chẽ.
- Học tập nghiêm túc.
- Phối hợp chặt chẽ.
- Học tập nghiêm túc.
- Phối hợp chặt chẽ.
- Học tập nghiêm túc.
- Phối hợp chặt chẽ.
- Học tập nghiêm túc.
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục - Phong trào VH-VN -TDTT, HĐTN
- Tu sửa CSVC
- Phong trào VH-VN -TDTT
- Tu sửa CSVC
- Phong trào VH-VN -TDTT
- Tu sửa CSVC
- Phong trào VH-VN -TDTT
- Tu sửa CSVC
V Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được - 100% đạo đức từ TB trở lên
- 98% học lực từ Đạt trở lên
- 100% đạo đức từ TB trở lên
- 98 % học lực từ TB trở lên..
 
- 100% đạo đức từ TB trở lên
- 98% học lực từ TB trở lên.
 
- 100% đạo đức từ TB trở lên
- 98% học lực từ TB trở lên 
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh - 98% sổ học sinh hoàn thành chương trình TH - 98% HS tiếp tục theo học sau hè - 98% HS tiếp tục theo học sau hè - 70% HS tiếp tục theo học sau hè
 
 Phì Nhừ, ngày 12 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị           
(Ký tên và đóng dấu)         
6095f49b15eebbb0e2ff
 
                                                                                  Quàng Thị Niên           
 
 
Biểu mẫu 10
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ
 
THÔNG BÁO
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số hc sinh chia theo hạnh kiểm 347 93 112 80 62
1 Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
246 71=
76,35
83 = 74% 58 =
72,5
%
34 = 54,8%
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
70 18 =19,4% 18= 16% 13 = 16,3% 21 = 33,8%
3 Trung bình ( Đạt)
(tỷ lệ so với tổng số)
21 4 = 4,3% 1= 10% 9= 11,2% 7 = 12,4%
4 Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
II Số hc sinh chia theo học lực 347 93 112 80 62
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
29 7 =7,5% 8 –
7,1%
9-
11,3%
5- 8%
 
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
139 17 = 18,3% 50 –
44,6%
37 –
46,3%
35 –
56,4%
3 Trung bình ( Đạt)
(tỷ lệ so với tổng số)
179 69= 74,2% 54 –
48,3%
34 – 42,4% 22– 35,6%
4 Yếu ( CĐ)
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
III Tổng hợp kết quả cuối năm          
1 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
100% 100% 100% 100% 100%
a Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
63       1-1,6
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
 
139/347
= 40%
17 = 18,3% 50 –
44,6%
37 –
46,3%
35 –
56,4%
2 Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
 0  0  0
3 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
0 0 0 0 0
4 Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
5 Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
 0
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
         
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi          
1 Cấp huyện 1      
2 Cấp tỉnh/thành phố  0      
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế  0      
V Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 63       63
VI Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp 63       63
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
5       5- 7,9%
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
35       35- 55,5%
3 Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
23       23 – 36,6%
5VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng
(tỷ lệ so với tổng số)
0        0
VIII Số hc sinh nam/số học sinh nữ 347 41/93 54/112 41/80 20/62
IX Số hc sinh dân tộc thiểu số 347 92 112 80 62
 
 Phì Nhừ, ngày 12 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị           
(Ký tên và đóng dấu)         
6095f49b15eebbb0e2ff
 
                                                                                  Quàng Thị Niên           
 
 Biểu mẫu 11
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ
 
THÔNG BÁO
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học   Số m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 4 -
2 Phòng học bán kiên cố  7 -
3 Phòng học tạm  0 -
4 Phòng học nhờ  0 -
5 Số phòng học bộ môn -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)  - -
7 Bình quân lớp/phòng học 1/1  -
8 Bình quân học sinh/lớp 35,9 HS/lớp  -
III Số điểm trường   -
IV Tổng số diện tích đất (m2)  9009 22,8m2/hs 
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 2500   6,3m2/hs 
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 462 1,2m2/hs  
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 170   -
3 Diện tích thư viện (m2) 60
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)  -  -
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)  18  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
  Số bộ/lớp
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định    
1.1 Khối lớp 6 1  
1.2 Khối lớp 7 1  
1.3 Khối lớp 8 1  
1.4 Khối lớp 9 1  
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định    
2.1 Khối lớp 6  1  
2.2 Khối lớp 7  1  
2.3 Khối lớp 8  1  
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)  30  
4    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
25 Số học sinh/bộ
395/25 =15,8
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi  3  
2 Cát xét 0  
3 Đầu Video/đầu đĩa 0  
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 8  
5 Thiết bị trợ giảng có tai nghe, míc.  1  
6 Loa kéo di động bắt blutut  1  
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 40
XI Nhà ăn 120
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú  12 = 328m2  181 1/1 
XIII Khu ni trú 1700m2     
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 0   1  -  -
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*  0    1  -  -
(*Theo Thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/9/2020 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh  x  
XVI Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)  x  
XVII Kết nối internet  x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
 
 Phì Nhừ, ngày 15 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị           
(Ký tên và đóng dấu)         
6095f49b15eebbb0e2ff
 
                                                                                  Quàng Thị Niên           
                                                        
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Biểu mẫu 12
PHÒNG GD&ĐT ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHÙ
 
THÔNG BÁO
 
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Xuất sắc Khá Trung bình Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên  27    1 21  4 0  1  16  0 1 24  0  0
I Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
 22     15   1      4 10      16     
1 Toán 4      3  1      1  3      3    
2 Vật lý 1     1       1       1    
3 Địa 1     1       1       1    
4 Hóa  2      2        1   1    
5 Sinh 3      3               3    
6 Văn 5     4 1     1 4     5    
7 Ngoại ngữ 1     1 1       1     1    
8 Âm nhạc 1     0       1 0     1    
9 Mĩ thuật 0                     1    
10 Tin học 2     1 1             2    
11 Thể dục 2     2       1 2     2    
II Cán bộ quản lý 3    1  2              1  
1 Hiệu trưởng 1     1         1        1  
2 Phó hiệu trưởng    1         2      2    
III Nhân viên  3      1 0 1              
1 Nhân viên văn thư  0                          
2 Nhân viên kế toán  1      1                    
3 Thủ quỹ  0                          
4 Nhân viên y tế 0                          
5 Nhân viên thư viện  0                          
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm  0                          
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật  0                          
8 Nhân viên công nghệ thông tin  0                          
9 Nhân viên bảo vệ  1                        
10 Nhân viên nuôi dưỡng 1           1              
 
 Phì Nhừ, ngày 15 tháng 9 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị           
(Ký tên và đóng dấu)         
6095f49b15eebbb0e2ff
 
                                                                                  Quàng Thị Niên           

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
LIÊN KẾT WEBSITE

 

 

 

 

Doi CTGDPT
Bảng xếp hạng thi đua tuần
Tên lớp Xếp hạng
6a1 1
6a2 2
8c1 3
Xem chi tiết
THÀNH VIÊN
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
THỐNG KÊ
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay6
  • Tháng hiện tại4,436
  • Tổng lượt truy cập325,116
Lịch kiểm tra
KH
Sổ liên lạc
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Chế độ giao diện đang hiển thị: Tự độngMáy Tính