Biểu công khai tài chính 2021
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
Đơn vị: TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ |
|
|
Chương: 622 |
|
|
THÔNG BÁO |
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2021 |
(Dùng cho các tổ chức, đơn vị cấp dưới của các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ) |
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng |
|
Số TT |
Chỉ tiêu |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
|
|
|
A |
Quyết toán thu |
|
|
|
I |
Tổng số thu |
0 |
0 |
|
1 |
Thu hội phí |
0 |
0 |
|
2 |
Thu khác |
0 |
0 |
|
B |
Quyết toán chi ngân sách nhà nước |
6,117,068,778 |
6,117,068,778 |
|
I |
Loại 490 khoản 493 |
6,117,068,778 |
6,117,068,778 |
|
1 |
Chi thường xuyên |
4,382,000,000 |
4,382,000,000 |
|
|
- Mục: 6000 Tiền lương |
1,351,719,000 |
1,351,719,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6001 |
1,351,719,000 |
1,351,719,000 |
|
|
- Mục: 6050 Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng |
82,935,000 |
82,935,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6051 |
82,935,000 |
82,935,000 |
|
|
- Mục: 6100 |
2,132,086,000 |
2,132,086,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6101 |
25,932,000 |
25,932,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6102 |
353,980,000 |
353,980,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6103 |
355,428,000 |
355,428,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6106 |
|
0 |
|
|
+ Tiểu mục : 6112 |
1,007,850,000 |
1,007,850,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6113 |
104,196,000 |
104,196,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6115 |
79,200,000 |
79,200,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6121 |
205,500,000 |
205,500,000 |
|
|
- Mục: 6200 Tiền thưởng |
0 |
0 |
|
|
+ Tiểu mục: 6201 |
|
0 |
|
|
- Mục: 6250 Phúc lợi tập thể |
0 |
0 |
|
|
+ Tiểu mục : 6253 |
|
0 |
|
|
+ Tiểu mục : 6257 |
|
0 |
|
|
+ Tiểu mục: 6299 |
|
0 |
|
|
- Mục: 6300 Các khoản đóng góp |
410,743,000 |
410,743,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6301 |
260,131,000 |
260,131,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6302 |
85,643,000 |
85,643,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6303 |
29,284,000 |
29,284,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6304 |
35,685,000 |
35,685,000 |
|
|
- Mục: 6500 thanh toán dịch vụ công cộng |
9,286,500 |
9,286,500 |
|
|
+ Tiểu mục: 6501 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6505 |
1,286,500 |
1,286,500 |
|
|
- Mục: 6550 vật tư văn phòng |
26,600,000 |
26,600,000 |
|
|
+ Tiểu mục :6551 |
26,600,000 |
26,600,000 |
|
|
+ Tiểu mục :6552 |
|
0 |
|
|
- Mục: 6600 Thông tin , tuyên truyền liên lạc |
5,775,000 |
5,775,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6605 |
3,025,000 |
3,025,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6649 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
|
- Mục: 6700 Công tác phí |
13,450,000 |
13,450,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6701 |
|
0 |
|
|
+ Tiểu mục : 6702 |
8,800,000 |
8,800,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6703 |
4,650,000 |
4,650,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6749 |
|
0 |
|
|
- Mục: 6900 Sửa chữa TS phục vụ công tác CM... |
110,600,000 |
110,600,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6921 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 6999 |
72,600,000 |
72,600,000 |
|
|
- Mục:7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành |
126,575,500 |
126,575,500 |
|
|
+ Tiểu mục: 7001 |
98,860,000 |
98,860,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7002 |
|
0 |
|
|
+ Tiểu mục : 7003 |
|
0 |
|
|
+ Tiểu mục: 7004 |
|
0 |
|
|
+ Tiểu mục: 7049 |
1,115,500 |
1,115,500 |
|
|
+ Tiểu mục: 7053 |
26,600,000 |
26,600,000 |
|
|
- Mục:7750 Chi khác |
112,230,000 |
112,230,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 7764 |
18,730,000 |
18,730,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 7799 |
93,500,000 |
93,500,000 |
|
|
- Mục: 8000 Chi hỗ trợ và giải quyết việc làm |
0 |
0 |
|
|
+ Tiểu mục : 8006 |
|
0 |
|
|
- Mục: 9050 Mua, đầu tư tài sản vô hình |
0 |
0 |
|
|
+ Tiểu mục : 9003 |
|
0 |
|
|
- Mục: 9050 Mua sắm TS dùng cho công tác chuyên môn |
0 |
0 |
|
|
+ Tiểu mục: 9055 |
|
0 |
|
2 |
Chi không thường xuyên |
1,735,068,778 |
1,735,068,778 |
|
|
- Mục: 6150 |
1,705,812,778 |
1,705,812,778 |
|
|
+ Tiểu mục: 6151 |
1,453,416,778 |
1,453,416,778 |
|
|
+ Tiểu mục : 6157 |
171,812,000 |
171,812,000 |
|
|
+ Tiểu mục : 6199 |
80,584,000 |
80,584,000 |
|
|
- Mục: 7750 Chi khác |
29,256,000 |
29,256,000 |
|
|
+ Tiểu mục: 7766 |
29,256,000 |
29,256,000 |
|
|
Cộng |
6,117,068,778 |
6,117,068,778 |
|
|
|
|
|
|
|
- Mục: |
|
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
|
+ Tiểu mục … |
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
Ngày....... tháng .........năm 2021 |
|
|
Bitmap
Bitmap
Thủ trưởng đơn vị
 |
|
|
|
Quàng Thị Niên |
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn tin:
Trường PTDTBT THCS Phì Nhừ