|
|
|
Biểu số 2 |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Đơn vị:TRƯỜNG PTDTBT THCS PHÌ NHỪ |
|
|
Chương: 622 |
|
|
THÔNG BÁO |
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI năm 2022 |
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) |
|
|
|
ĐV tính: đồng |
Số TT |
Chỉ tiêu |
Dự toán được giao |
Ghi chú |
A |
Dự toán thu |
|
|
I |
Tổng số thu |
|
|
1 |
Thu phí, lệ phí |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 |
Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 |
Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
4 |
Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
II |
Số thu nộp NSNN |
|
|
1 |
Phí, lệ phí |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
III |
Số được để lại chi theo chế độ |
|
|
1 |
Phí, lệ phí |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 |
Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
|
3 |
Thu viện trợ |
|
|
4 |
Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
|
B |
Dự toán chi ngân sách nhà nước |
4,432,000,000 |
|
I |
Loại 490 khoản 493 |
4,432,000,000 |
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
4,039,205,044 |
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
198,727,478 |
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
191,520,000 |
|
4 |
Chi khác |
2,547,478 |
|
II |
Loại .... khoản ..... |
|
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 |
Chi khác |
|
|
III |
Loại .... khoản ..... |
|
|
C |
Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 |
Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 |
Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 |
Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
|
4 |
Chi khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2023 |
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quàng Thị Niên |